| 1001 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,0,2],[-1,1,3]] |
|
| 1002 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,0,6],[0,1,5]] |
|
| 1003 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,0,-12],[0,1,2],[0,0,0]] |
|
| 1004 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,1,2,3,1],[2,1,3,4,1],[3,1,4,5,2]] |
|
| 1005 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,1,5],[3,2,12]] |
|
| 1006 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,2,4],[2,4,-8]] |
|
| 1007 |
Tìm hàm ngược |
[[1,2],[2,-1]] |
|
| 1008 |
Tìm hàm ngược |
[[2,-1,-2],[-4,2,8],[6,-2,-1]] |
|
| 1009 |
Tìm hàm ngược |
[[2,-1],[-1,1/2]] |
|
| 1010 |
Tìm hàm ngược |
[[2,-10,-4],[2,6,0],[-3,18,5]] |
|
| 1011 |
Tìm hàm ngược |
[[2,-3],[-3,5]] |
|
| 1012 |
Tìm hàm ngược |
[[2,-5,-2],[0,0,-1],[1,-3,1]] |
|
| 1013 |
Tìm hàm ngược |
[[3,2,1],[3,1,2],[2,1,1]] |
|
| 1014 |
Tìm hàm ngược |
[[-3,-5],[6,10]] |
|
| 1015 |
Tìm hàm ngược |
[[4,3],[3,4]] |
|
| 1016 |
Tìm hàm ngược |
[[-7,-1,5],[0,4,2],[8,3,5]] |
|
| 1017 |
Tìm hàm ngược |
[[2,-7],[-1,4]] |
|
| 1018 |
Tìm hàm ngược |
[[8,-4],[10,-5]] |
|
| 1019 |
Tìm hàm ngược |
[[2,-4],[-4,9]] |
|
| 1020 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[0,1,3],[1,0,5]] |
|
| 1021 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[0.625,-0.5,1,0],[-1,1,0,1]] |
|
| 1022 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[0.75,0.15,0.10],[0.25,0.65,0.10],[0.10,0.20,0.70]] |
|
| 1023 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
a=[[2,-3],[-9,0],[8,9]] |
|
| 1024 |
Tìm hàm ngược |
[[3,1],[4,2]] |
|
| 1025 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
-2[[3,-1,0],[-2,1,3],[0,-1,-2]] |
|
| 1026 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[-2/3,1,-1/3,0],[-1/3,-2/3,1,0],[1,-1/3,-2/3,0]] |
|
| 1027 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[3,2,1,3],[1,-2,1,5]] |
|
| 1028 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[3,-2,1,6],[3,1,-1,-4],[-1,2,-2,-8]] |
|
| 1029 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[2,2,6],[-9,1,4],[1,2,2]] |
|
| 1030 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[2,3,2],[1,3,-2],[1,-1,3]] |
|
| 1031 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[3,0,9],[-2,4,12]] |
|
| 1032 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[5,27,2,17],[2,11,3,-5],[1,5,-4,8]] |
|
| 1033 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[7,5,-1,0],[9,-1,2,1],[16,4,1,1]] |
|
| 1034 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[23,10,690],[26,18,473]] |
|
| 1035 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[2,-3,2,2.2],[1,1,-1,0],[3,2,-4,-5.5]] |
|
| 1036 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[3,-2,1,16],[0,1,1,7]] |
|
| 1037 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[90000,300,1,32],[250000,400,1,40],[1547536,1244,1,50]] |
|
| 1038 |
Chuyển vị |
[[1,0,1,2],[0,1,5,2],[0,0,0,0]] |
|
| 1039 |
Chuyển vị |
[[1,5,6],[4,9,5],[1,2,3]] |
|
| 1040 |
Chuyển vị |
[[3,2,8,1],[3,8,3,9],[12,6,2,4],[9,1,6,15]] |
|
| 1041 |
Chuyển vị |
[[1,-1,-3],[0,0,0]] |
|
| 1042 |
Tìm Trung Vị |
12 , 14 , 25 , 10 , 25 , 15 , 11 |
, , , , , , |
| 1043 |
Tìm Các Trị Riêng |
[[-3,-5],[2,0]] |
|
| 1044 |
Chuyển vị |
[[6,2,-8,4]] |
|
| 1045 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
10 , 8 , 6 , 12 , 14 |
, , , , |
| 1046 |
Tìm Số Cách |
15 chọn 1 |
|
| 1047 |
Tìm Số Cách |
14 chọn 9 |
|
| 1048 |
Tìm Số Cách |
12 hoán vị 3 |
|
| 1049 |
Tìm Số Cách |
14 hoán vị 2 |
|
| 1050 |
Tìm Số Cách |
14 chọn 3 |
|
| 1051 |
Tìm Số Cách |
13 hoán vị 7 |
|
| 1052 |
Tìm Số Cách |
13 hoán vị 9 |
|
| 1053 |
Tìm Số Cách |
14 chọn 2 |
|
| 1054 |
Tìm Số Cách |
13 chọn 10 |
|
| 1055 |
Tìm Số Cách |
13 chọn 9 |
|
| 1056 |
Tìm Số Cách |
14 chọn 0 |
|
| 1057 |
Tìm Số Cách |
15 hoán vị 4 |
|
| 1058 |
Tìm Số Cách |
14 hoán vị 5 |
|
| 1059 |
Tìm Số Cách |
15 hoán vị 15 |
|
| 1060 |
Tìm Số Cách |
16 chọn 1 |
|
| 1061 |
Tìm Số Cách |
16 chọn 10 |
|
| 1062 |
Tìm Số Cách |
16 chọn 14 |
|
| 1063 |
Tìm Số Cách |
16 chọn 16 |
|
| 1064 |
Tìm Số Cách |
16 chọn 2 |
|
| 1065 |
Tìm Số Cách |
17 chọn 1 |
|
| 1066 |
Tìm Số Cách |
17 chọn 11 |
|
| 1067 |
Tìm Số Cách |
17 chọn 13 |
|
| 1068 |
Tìm Số Cách |
16 hoán vị 3 |
|
| 1069 |
Tìm Số Cách |
16 chọn 8 |
|
| 1070 |
Tìm Số Cách |
17 chọn 7 |
|
| 1071 |
Tìm Số Cách |
18 chọn 11 |
|
| 1072 |
Tìm Số Cách |
0 chọn 4 |
|
| 1073 |
Tìm Số Cách |
100 chọn 2 |
|
| 1074 |
Tìm Số Cách |
10 chọn 0 |
|
| 1075 |
Tìm Số Cách |
11C^2*(49C^3) |
|
| 1076 |
Tìm Số Cách |
10C^9*(23C^21) |
|
| 1077 |
Tìm Số Cách |
(5 hoán vị 3)/(12P^4) |
|
| 1078 |
Tìm Số Cách |
11 hoán vị 0 |
|
| 1079 |
Tìm Số Cách |
11 chọn 10 |
|
| 1080 |
Tìm Số Cách |
11 chọn 11 |
|
| 1081 |
Tìm Số Cách |
10 hoán vị 1 |
|
| 1082 |
Tìm Số Cách |
18 chọn 4 |
|
| 1083 |
Tìm Số Cách |
19 chọn 3 |
|
| 1084 |
Tìm Số Cách |
19 chọn 4 |
|
| 1085 |
Tìm Số Cách |
19 chọn 5 |
|
| 1086 |
Tìm Số Cách |
18 chọn 6 |
|
| 1087 |
Tìm Số Cách |
19 chọn 7 |
|
| 1088 |
Tìm Số Cách |
19 hoán vị 3 |
|
| 1089 |
Tìm Số Cách |
1 chọn 2 |
|
| 1090 |
Tìm Số Cách |
17 chọn 6 |
|
| 1091 |
Tìm Số Cách |
200 chọn 2 |
|
| 1092 |
Tìm Số Cách |
1 hoán vị 2 |
|
| 1093 |
Tìm Số Cách |
16 chọn 3 |
|
| 1094 |
Tìm Số Cách |
20 chọn 20 |
|
| 1095 |
Tìm Số Cách |
23 chọn 23 |
|
| 1096 |
Tìm Số Cách |
24 chọn 3 |
|
| 1097 |
Tìm Số Cách |
25 chọn 3 |
|
| 1098 |
Tìm Số Cách |
21 chọn 17 |
|
| 1099 |
Tìm Số Cách |
22 hoán vị 3 |
|
| 1100 |
Tìm Số Cách |
25 hoán vị 20 |
|